🔍
Search:
LÁI XE
🌟
LÁI XE
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
기계나 자동차를 움직이고 조종하다.
1
LÁI XE:
Khởi động rồi điều khiển máy móc hoặc ô tô.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
기계나 자동차를 움직이고 조종함.
1
SỰ LÁI XE:
Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô.
-
☆☆
Danh từ
-
1
(높이는 말로) 운전사.
1
TÀI XẾ LÁI XE:
(cách nói kính trọng) Người lái xe.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
1
TÀI XẾ, LÁI XE:
Người làm nghề lái xe hay máy móc.
-
☆☆
Danh từ
-
1
도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격.
1
GIẤY PHÉP LÁI XE:
Tư cách có thể lái xe ô tô hay xe máy ở trên đường.
-
Danh từ
-
1
차 주인이 자신의 차를 직접 운전하는 일.
1
SỰ TỰ LÁI XE RIÊNG:
Việc chủ nhân của chiếc xe ô tô trực tiếp lái xe của mình.
-
☆
Danh từ
-
1
자동차를 운전하는 사람.
1
NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ:
Người điều khiển xe ô tô.
-
Danh từ
-
1
군대에서 차량을 운전하는 일을 맡은 군인.
1
BINH LÁI, LÍNH LÁI XE:
Quân nhân làm công việc lái xe trong quân đội.
-
Danh từ
-
1
운전할 수 있는 자격을 증명하는 문서.
1
GIẤY PHÉP LÁI XE, BẰNG LÁI XE:
Giấy tờ chứng minh tư cách có thể lái xe.
-
Động từ
-
1
구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니다.
1
LÁI XE ĐI DẠO, ĐI XE NGẮM CẢNH:
Đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.
-
☆☆
Danh từ
-
1
구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.
1
VIỆC LÁI XE ĐI DẠO:
Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.
-
2
테니스, 탁구, 골프 등에서 공을 세게 쳐서 회전하게 하는 것.
2
CÚ ĐÁNH XOÁY:
Việc đánh mạnh làm xoay trái bóng trong quần vợt, bóng bàn, gôn...
-
3
컴퓨터에서 디스크의 공간을 나누어 놓은 것.
3
Ổ ĐĨA:
Cái được tạo ra do chia không gian của đĩa trong máy vi tính.
-
☆
Động từ
-
1
구르게 하다.
1
LĂN:
Làm cho lăn tròn.
-
2
무엇을 이리저리 돌리며 움직이다.
2
LĂN, ĐẢO:
Xoay và làm cho cái gì đó di chuyển chỗ này chỗ nọ.
-
3
물건을 함부로 다루거나 아무렇게나 두다.
3
BỎ BỪA:
Dùng đồ đạc bừa bãi hay đụng đâu bỏ đó.
-
4
차를 운전하여 가지고 다니다.
4
DÙNG XE, CHẠY XE, LÁI XE:
Lái xe và đi lại.
-
5
이득을 보기 위하여 돈을 투자하거나 거래하다.
5
ĐẦU TƯ, GIAO DỊCH:
Đầu tư hay giao dịch tiền để kiếm lời.
-
6
방법을 찾기 위하여 여러 가지 생각을 하다.
6
ĐỘNG NÃO:
Suy nghĩ điều này điều kia để tìm ra giải pháp.
-
☆☆
Danh từ
-
1
직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람.
1
NGƯỜI LÁI XE, NGƯỜI LÁI MÁY, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN MÁY CHUYÊN NGHIỆP:
Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...
-
2
국가나 단체가 인정한 기술 자격증을 가진 기술자.
2
KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN:
Kỹ thuật viên có chứng chỉ kỹ thuật được quốc gia hoặc tổ chức công nhận.
🌟
LÁI XE
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
(낮잡아 이르는 말로) 운전사.
1.
TAY LÁI:
(cách nói hạ thấp) Người lái xe, tài xế.
-
Danh từ
-
1.
차 주인이 자신의 차를 직접 운전하는 일.
1.
SỰ TỰ LÁI XE RIÊNG:
Việc chủ nhân của chiếc xe ô tô trực tiếp lái xe của mình.
-
Danh từ
-
1.
운전할 수 있는 자격을 증명하는 문서.
1.
GIẤY PHÉP LÁI XE, BẰNG LÁI XE:
Giấy tờ chứng minh tư cách có thể lái xe.
-
-
1.
운전을 맡아서 하다.
1.
CẦM VÔ LĂNG:
Đảm nhận việc lái xe.
-
Danh từ
-
1.
자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화.
1.
ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ:
Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.
-
Danh từ
-
1.
주로 경주를 하거나 운전을 즐기기 위하여 속도를 빠르게 낼 수 있도록 만든 자동차.
1.
XE THỂ THAO:
Xe ô tô được chế tạo để có thể chạy được với tốc độ nhanh chủ yếu nhằm mục đích thi đấu hoặc giải trí với việc lái xe.
-
Danh từ
-
1.
안전하게 운전하기 위하여 유지해야 하는 앞차와의 거리.
1.
CỰ LI AN TOÀN:
Khoảng cách phải duy trì so với xe đi trước để lái xe được an toàn.
-
None
-
1.
음주 운전을 단속하기 위해 운전자가 마신 술의 양의 재는 기계.
1.
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ CỒN:
Máy đo lượng rượu mà người lái đã uống nhằm ngăn chặn việc lái xe sau khi uống rượu.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
(높이는 말로) 운전사.
1.
TÀI XẾ LÁI XE:
(cách nói kính trọng) Người lái xe.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격.
1.
GIẤY PHÉP LÁI XE:
Tư cách có thể lái xe ô tô hay xe máy ở trên đường.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
1.
TÀI XẾ, LÁI XE:
Người làm nghề lái xe hay máy móc.
-
Danh từ
-
1.
군대에서 차량을 운전하는 일을 맡은 군인.
1.
BINH LÁI, LÍNH LÁI XE:
Quân nhân làm công việc lái xe trong quân đội.
-
Danh từ
-
1.
자동차에서 운전하는 사람이 앉는 자리.
1.
GHẾ LÁI:
Vị trí mà người lái xe ngồi trong ô tô.